Có 2 kết quả:
付賬 fù zhàng ㄈㄨˋ ㄓㄤˋ • 付账 fù zhàng ㄈㄨˋ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to settle an account
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to settle an account
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0